Cấu trúc IMRAD: Chuẩn mực Vàng cho Bài báo Khoa học trên Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa

Hướng dẫn
Đăng vào 20-04-2025

Trong thế giới nghiên cứu khoa học, đặc biệt là lĩnh vực Y Sinh học và Sức khỏe - Lão hóa, việc truyền đạt kết quả một cách rõ ràng, logic và hiệu quả là tối quan trọng. Cấu trúc IMRAD đã nổi lên như một chuẩn mực quốc tế, được chấp nhận rộng rãi, giúp các nhà khoa học trình bày công trình của mình một cách hệ thống và dễ tiếp cận. Bài viết này của Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về IMRAD, từ khái niệm cơ bản đến hướng dẫn chi tiết từng thành phần, nhằm hỗ trợ các tác giả Việt Nam xây dựng những bài báo khoa học chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn công bố quốc tế và của Tạp chí.

Theo các khảo sát (ví dụ của Sollaci & Pereira, 2004), IMRAD bắt đầu được sử dụng từ những năm 1940 và trở thành cấu trúc thống trị trong các tạp chí y sinh từ những năm 1970-1980. Sự phổ biến này không phải ngẫu nhiên. Nó phản ánh chính quá trình tư duy và thực hiện một nghiên cứu khoa học: đặt câu hỏi (Introduction), tìm cách trả lời (Methods), trình bày những gì tìm thấy (Results), và giải thích ý nghĩa (Discussion). Hiểu và vận dụng thành thạo cấu trúc IMRAD không chỉ giúp bài viết của bạn mạch lạc, thuyết phục hơn mà còn tăng cơ hội được chấp nhận đăng trên các tạp chí uy tín như Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa.

IMRAD là gì? Giải mã cấu trúc cốt lõi

IMRAD là từ viết tắt của bốn phần chính trong nội dung một bài báo khoa học gốc (original paper):

  • Introduction (Giới thiệu / Đặt vấn đề): Tại sao nghiên cứu được thực hiện?

  • Methods (Phương pháp / Phương pháp nghiên cứu): Nghiên cứu được thực hiện như thế nào?

  • Results (Kết quả / Kết quả nghiên cứu): Nghiên cứu đã tìm thấy điều gì?

  • And (Và - thường không viết ra thành mục riêng)

  • Discussion (Bàn luận / Thảo luận): Những kết quả đó có ý nghĩa gì?

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng IMRAD chỉ là phần "thân bài" cốt lõi. Một bài báo khoa học hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều thành phần hơn, tạo thành một cấu trúc chặt chẽ từ đầu đến cuối:

  1. Title (Tiêu đề)

  2. Author(s) & Affiliations (Tên tác giả & Cơ quan công tác)

  3. Contact Information (Thông tin liên hệ của tác giả chính/liên hệ)

  4. Abstract (Tóm tắt)

  5. Keywords (Từ khóa)

  6. Introduction (Giới thiệu / Đặt vấn đề)

  7. Methods (Phương pháp / Phương pháp nghiên cứu)

  8. Results (Kết quả / Kết quả nghiên cứu)

  9. Discussion (Bàn luận / Thảo luận)

  10. Conclusion (Kết luận - có thể gộp vào Discussion)

  11. Acknowledgements (Lời cảm ơn)

  12. Conflicts of Interest (Tuyên bố xung đột lợi ích - nếu có)

  13. References (Tài liệu tham khảo)

  14. Appendices / Supplementary Materials (Phụ lục / Tài liệu bổ sung - nếu có)

Việc hiểu rõ vai trò và yêu cầu của từng phần sẽ giúp tác giả tổ chức thông tin một cách logic, đảm bảo không bỏ sót các nội dung quan trọng.

Phân tích chi tiết các thành phần trong cấu trúc bài báo khoa học

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về nội dung và cách viết cho từng thành phần chính, giúp tác giả tối ưu hóa bài báo của mình khi gửi đến Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa.

Tiêu đề (Title)

Tiêu đề là "cửa ngõ" đầu tiên thu hút người đọc và các công cụ tìm kiếm. Nó cần ngắn gọn, súc tích, chính xác và chứa đựng các từ khóa quan trọng nhất của nghiên cứu.

  • Yêu cầu:

    • Ngắn gọn: Nhiều tạp chí giới hạn số từ (thường dưới 15-20 từ) hoặc số ký tự. Tránh những từ thừa thãi.

    • Mô tả chính xác: Phản ánh đúng nội dung, phạm vi và kết quả chính (nếu phù hợp) của bài báo.

    • Chứa từ khóa: Giúp người đọc và công cụ tìm kiếm dễ dàng xác định chủ đề.

    • Hấp dẫn (nhưng khoa học): Gây tò mò nhưng vẫn giữ tính nghiêm túc, không giật gân.

    • Tránh viết tắt và công thức: Trừ những từ viết tắt cực kỳ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong lĩnh vực.

    • Không nên đặt dưới dạng câu hỏi.

    • Nên nêu bật chủ đề chính, không nhất thiết là kết quả cuối cùng. (Theo Nair & Nair, 2014).

Tóm tắt (Abstract) & Từ khóa (Keywords)

Tóm tắt (Abstract): Là phiên bản thu nhỏ của toàn bộ bài báo, cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về nghiên cứu. Đây thường là phần được đọc nhiều nhất sau tiêu đề.

  • Mục đích: Giúp người đọc quyết định có nên đọc toàn bộ bài báo hay không. Cung cấp đủ thông tin cho việc lập chỉ mục và tìm kiếm.

  • Cấu trúc: Có hai dạng chính:

    • Tóm tắt cấu trúc (Structured Abstract): Có các tiêu đề phụ rõ ràng (vd: Mục tiêu, Phương pháp, Kết quả, Kết luận). Đây là dạng ngày càng phổ biến và được nhiều tạp chí Y Sinh học ưa chuộng.

    • Tóm tắt không cấu trúc (Unstructured Abstract): Viết thành một đoạn văn liền mạch.

  • Nội dung: Phải bao gồm các yếu tố chính:

    • Bối cảnh/Mục tiêu (Background/Objective): Vấn đề nghiên cứu và mục tiêu chính.

    • Phương pháp (Methods): Thiết kế nghiên cứu, đối tượng, can thiệp chính, phương pháp đo lường chính.

    • Kết quả (Results): Các phát hiện quan trọng nhất, bao gồm dữ liệu định lượng cụ thể và mức ý nghĩa thống kê (nếu có).

    • Kết luận (Conclusion): Kết luận chính, ý nghĩa và hàm ý của kết quả.

  • Độ dài: Thường bị giới hạn nghiêm ngặt (ví dụ: 150-300 từ). Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa giới hạn 300 từ.

  • Lưu ý: Chỉ bao gồm thông tin có trong bài báo. Viết sau cùng, khi bài báo đã hoàn thiện.

Từ khóa (Keywords): Là những thuật ngữ chính mô tả nội dung bài báo, giúp cho việc lập chỉ mục và tìm kiếm trên các cơ sở dữ liệu.

  • Số lượng: Thường từ 3 đến 10 từ.

  • Lựa chọn: Chọn những từ/cụm từ đại diện nhất cho chủ đề, phương pháp, đối tượng nghiên cứu. Nên sử dụng các thuật ngữ chuẩn (ví dụ: MeSH - Medical Subject Headings trong y học). Tránh những từ quá chung chung. Tham khảo các từ khóa trong những bài báo tương tự.

Giới thiệu (Introduction / Đặt vấn đề)

Phần này trả lời câu hỏi "Tại sao nghiên cứu này được thực hiện?". Nó cung cấp bối cảnh, xác định khoảng trống kiến thức và nêu rõ mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu hoặc giả thuyết.

  • Mục đích: Thu hút sự quan tâm của người đọc, thuyết phục họ về tầm quan trọng và sự cần thiết của nghiên cứu.

  • Cấu trúc logic (hình phễu):

    1. Bối cảnh chung: Giới thiệu về lĩnh vực nghiên cứu rộng hơn, tầm quan trọng của vấn đề (y tế công cộng, lâm sàng...).

    2. Kiến thức đã biết: Tóm tắt ngắn gọn các nghiên cứu liên quan trước đó, những gì đã được biết về chủ đề.

    3. Khoảng trống kiến thức (Gap): Chỉ ra những gì còn chưa biết, chưa rõ ràng, hoặc còn mâu thuẫn trong các nghiên cứu trước – đây chính là lý do thực hiện nghiên cứu của bạn.

    4. Mục tiêu/Câu hỏi/Giả thuyết: Nêu rõ ràng mục tiêu chính của nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu cụ thể cần trả lời, hoặc giả thuyết cần kiểm định. Đây là phần quan trọng nhất của Introduction.

  • Độ dài: Tương đối ngắn gọn (thường không quá 500 từ hoặc vài đoạn văn), tránh đi sâu vào tổng quan tài liệu chi tiết như một bài review.

  • Lưu ý: Tránh lặp lại Tóm tắt. Dẫn nguồn đầy đủ cho các tuyên bố về kiến thức nền hoặc các nghiên cứu trước. Không trình bày kết quả hoặc kết luận ở phần này.

Phương pháp (Methods / Phương pháp nghiên cứu)

Phần này trả lời câu hỏi "Nghiên cứu được thực hiện như thế nào?". Nó phải cung cấp đủ thông tin chi tiết để người đọc hiểu rõ cách thức nghiên cứu đã được tiến hành và, về lý thuyết, có thể lặp lại nghiên cứu đó.

  • Mục đích: Chứng minh tính hợp lệ và độ tin cậy của phương pháp luận, cho phép đánh giá và tái lập nghiên cứu.

  • Nội dung cần có (tùy loại hình nghiên cứu):

    • Thiết kế nghiên cứu: Nêu rõ loại hình thiết kế (vd: nghiên cứu cắt ngang, dọc, bệnh chứng, đoàn hệ, thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng - RCT, nghiên cứu định tính...).

    • Bối cảnh và thời gian: Địa điểm, thời gian nghiên cứu được thực hiện.

    • Đối tượng nghiên cứu: Mô tả rõ quần thể đích, phương pháp chọn mẫu (vd: ngẫu nhiên, thuận tiện), tiêu chuẩn lựa chọn (inclusion criteria) và tiêu chuẩn loại trừ (exclusion criteria), cách tính cỡ mẫu.

    • Can thiệp (nếu có): Mô tả chi tiết can thiệp được áp dụng (vd: loại thuốc, liều lượng, liệu trình, chương trình giáo dục sức khỏe...). Với RCT, cần mô tả quy trình phân bổ ngẫu nhiên và làm mù (blinding).

    • Biến số và Đo lường: Định nghĩa rõ các biến số chính (biến độc lập, phụ thuộc, nhiễu), cách thức thu thập dữ liệu, các công cụ đo lường (vd: bộ câu hỏi, xét nghiệm, thiết bị), thông tin về độ tin cậy (reliability) và độ giá trị (validity) của công cụ đo (nếu có). Nếu sử dụng thang đo/bộ câu hỏi đã có, cần nêu rõ nguồn gốc và trích dẫn. Nếu tự xây dựng, cần mô tả quy trình.

    • Phân tích thống kê: Nêu rõ các phương pháp thống kê được sử dụng để mô tả dữ liệu và kiểm định giả thuyết (vd: thống kê mô tả, t-test, chi-square, ANOVA, hồi quy logistic...), phần mềm thống kê sử dụng (vd: SPSS, R, Stata), và ngưỡng ý nghĩa thống kê (thường p < 0.05).

    • Vấn đề đạo đức: Nêu rõ việc nghiên cứu đã được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh học (IRB/IEC), việc lấy chấp thuận tham gia nghiên cứu (informed consent) từ đối tượng.

  • Trình bày: Thường được viết theo trình tự thời gian thực hiện. Sử dụng các tiêu đề phụ (subheadings) để phân tách các nội dung nhỏ (vd: Thiết kế nghiên cứu, Đối tượng và phương pháp chọn mẫu, Thu thập dữ liệu, Phân tích số liệu). Viết ở thì quá khứ.

Kết quả (Results / Kết quả nghiên cứu)

Phần này trả lời câu hỏi "Nghiên cứu đã tìm thấy điều gì?". Trình bày các phát hiện chính của nghiên cứu một cách khách quan, rõ ràng, không kèm theo diễn giải hay bàn luận.

  • Mục đích: Trình bày dữ liệu và kết quả phân tích một cách trung thực và có hệ thống.

  • Nội dung:

    • Mô tả mẫu nghiên cứu: Trình bày các đặc điểm cơ bản của đối tượng tham gia (thường dùng bảng).

    • Trình bày kết quả chính: Báo cáo kết quả trả lời cho từng câu hỏi/mục tiêu/giả thuyết nghiên cứu đã nêu ở phần Giới thiệu. Sử dụng kết hợp giữa văn bản tường thuật, bảng biểu và hình vẽ.

    • Dữ liệu định lượng: Cung cấp các số liệu thống kê quan trọng (vd: số trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm, khoảng tin cậy 95%, giá trị p).

    • Tính nhất quán: Đảm bảo các kết quả trình bày nhất quán với phần Phương pháp.

  • Trình bày:

    • Logic: Trình bày theo thứ tự các câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.

    • Rõ ràng, ngắn gọn: Sử dụng câu văn đơn giản, trực tiếp. Tránh diễn giải hoặc so sánh với nghiên cứu khác ở phần này.

    • Bảng và Hình: Sử dụng bảng (table) để trình bày số liệu chi tiết, hình (figure) để minh họa xu hướng hoặc mối quan hệ. Mỗi bảng/hình phải có tiêu đề rõ ràng, tự giải thích được và được đánh số thứ tự, có chú thích đầy đủ. Đảm bảo không lặp lại cùng một dữ liệu trên cả bảng và hình. Phải có trích dẫn đến từng bảng/hình trong phần text (vd: "Kết quả được trình bày ở Bảng 1", "Hình 2 cho thấy...").

    • Viết ở thì quá khứ.

Bàn luận (Discussion / Thảo luận)

Đây là phần diễn giải ý nghĩa của các kết quả, trả lời câu hỏi "Những kết quả đó có ý nghĩa gì?". Phần này đòi hỏi tư duy phản biện và khả năng tổng hợp, thường được coi là phần khó viết nhất nhưng cũng là phần thể hiện rõ nhất năng lực của tác giả.

  • Mục đích: Diễn giải kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, nêu bật điểm mới, chỉ ra hạn chế và đề xuất hướng đi tương lai.

  • Cấu trúc gợi ý:

    1. Tóm tắt kết quả chính: Nhắc lại ngắn gọn những phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu (không lặp lại số liệu chi tiết như phần Results).

    2. Diễn giải kết quả: Giải thích ý nghĩa của các kết quả này. Chúng có ủng hộ giả thuyết ban đầu không? Có gì bất ngờ không? Tại sao lại có kết quả như vậy?

    3. So sánh với các nghiên cứu trước: Đối chiếu kết quả của bạn với các công trình đã công bố khác. Kết quả của bạn tương đồng hay khác biệt? Tại sao? Phần này thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về lĩnh vực.

    4. Điểm mạnh và điểm mới: Nêu bật những đóng góp độc đáo, điểm mạnh về phương pháp luận của nghiên cứu.

    5. Hạn chế của nghiên cứu: Thảo luận một cách trung thực về các điểm yếu hoặc hạn chế có thể ảnh hưởng đến kết quả (vd: cỡ mẫu nhỏ, thiết kế nghiên cứu, sai số tiềm ẩn...). Việc này thể hiện tính khách quan và hiểu biết của tác giả.

    6. Hàm ý và ứng dụng: Nêu lên ý nghĩa của kết quả đối với thực hành lâm sàng, chính sách y tế, hoặc các ứng dụng thực tiễn khác trong lĩnh vực sức khỏe và lão hóa.

    7. Hướng nghiên cứu tương lai: Đề xuất các câu hỏi hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả và hạn chế của nghiên cứu hiện tại.

  • Lưu ý: Không đưa ra những kết luận hoặc suy diễn không được hỗ trợ bởi dữ liệu. Liên kết chặt chẽ giữa kết quả và bàn luận. Tránh lặp lại quá nhiều thông tin từ phần Giới thiệu và Kết quả.

Kết luận (Conclusion)

Phần này tóm tắt lại thông điệp chính và kết luận cuối cùng của nghiên cứu.

  • Mục đích: Cung cấp một câu trả lời ngắn gọn, súc tích cho câu hỏi nghiên cứu chính.

  • Nội dung: Thường là một đoạn văn ngắn, nêu bật kết luận quan trọng nhất dựa trên kết quả nghiên cứu. Có thể nhắc lại hàm ý chính hoặc đề xuất chính.

  • Lưu ý: Không giới thiệu thông tin mới. Không lặp lại y nguyên Tóm tắt hay phần Bàn luận. Một số tạp chí cho phép gộp Kết luận vào cuối phần Bàn luận. Cần kiểm tra hướng dẫn của Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa.

Lời cảm ơn (Acknowledgements)

Nơi ghi nhận sự đóng góp của những cá nhân hoặc tổ chức đã hỗ trợ nghiên cứu nhưng không đủ tiêu chuẩn là tác giả (vd: hỗ trợ kỹ thuật, tài trợ kinh phí, góp ý bản thảo...).

  • Nội dung: Nêu rõ tên cá nhân/tổ chức và hình thức hỗ trợ cụ thể. Cần xin phép những người được nêu tên.

Tài liệu tham khảo (References)

Liệt kê đầy đủ và chính xác tất cả các nguồn tài liệu đã được trích dẫn trong bài báo.

  • Mục đích: Ghi nhận công lao của các tác giả khác, cho phép người đọc tìm đọc các nguồn gốc thông tin, tăng tính minh bạch và tin cậy.

  • Định dạng: Phải tuân thủ một cách nhất quán theo một chuẩn trích dẫn cụ thể do tạp chí yêu cầu (vd: APA, Vancouver, AMA, MLA...). Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa sẽ có quy định riêng về định dạng trích dẫn.

  • Lưu ý: Chỉ liệt kê những tài liệu đã được trích dẫn trong bài. Kiểm tra kỹ lưỡng sự trùng khớp giữa danh sách tài liệu tham khảo và các trích dẫn trong bài. Nên sử dụng các phần mềm quản lý trích dẫn (EndNote, Zotero, Mendeley) để đảm bảo tính chính xác và nhất quán.

Vai trò và lợi ích của việc tuân thủ cấu trúc IMRAD

Việc áp dụng cấu trúc IMRAD mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả tác giả và cộng đồng khoa học:

  1. Tổ chức logic: Cung cấp một khung sườn rõ ràng, giúp tác giả sắp xếp ý tưởng và trình bày nghiên cứu một cách hệ thống, mạch lạc.

  2. Tăng tính rõ ràng: Giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng chảy của nghiên cứu, từ câu hỏi ban đầu đến kết quả và ý nghĩa của chúng.

  3. Hiệu quả cho người đọc: Các nhà khoa học, biên tập viên, phản biện có thể nhanh chóng định vị thông tin cần thiết (vd: chỉ đọc Phương pháp để đánh giá tính hợp lệ, hoặc đọc Kết quả và Bàn luận để nắm bắt phát hiện chính) mà không cần đọc toàn bộ bài từ đầu đến cuối (Burrough-Boenisch, 1999). Điều này đặc biệt hữu ích khi cần rà soát một lượng lớn tài liệu.

  4. Chuẩn mực quốc tế: Là cấu trúc được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, giúp bài báo của bạn dễ dàng được chấp nhận và hiểu bởi cộng đồng khoa học quốc tế.

  5. Tăng cường tính nghiêm ngặt: Việc phải trình bày rõ ràng từng phần (đặc biệt là Phương pháp và Kết quả) thúc đẩy tính minh bạch và khả năng tái lập của nghiên cứu.

  6. Tiết kiệm thời gian: Mặc dù ban đầu có thể cần nỗ lực để làm quen, việc tuân thủ IMRAD về lâu dài sẽ giúp quá trình viết và sửa đổi bản thảo hiệu quả hơn.

Những lưu ý và biến thể thường gặp

Mặc dù IMRAD là cấu trúc chuẩn, vẫn có một số điểm cần lưu ý:

  • Biến thể: Một số biến thể nhỏ có thể tồn tại, ví dụ:

    • IRDAM: Đảo Kết quả (Results) lên trước Phương pháp (Methods) – ít phổ biến.

    • IMRaD: Viết hoa chữ 'a' nhỏ để nhấn mạnh 'and' không phải là một mục riêng biệt.

    • AIMRAD: Bao gồm cả Abstract (Tóm tắt) trong từ viết tắt.

  • Linh hoạt (tùy tạp chí): Một số tạp chí có thể cho phép sự linh hoạt nhất định trong việc sắp xếp các tiểu mục trong phần Phương pháp hoặc Kết quả, hoặc cho phép gộp Kết quả và Bàn luận (Results and Discussion). Ví dụ, tạp chí Plos ONE cho phép tác giả tùy chỉnh thứ tự các phần giữa Mở đầu và Kết thúc.

  • Yêu cầu cụ thể của tạp chí: Điều quan trọng nhất là luôn tham khảo và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn dành cho tác giả (Author Guidelines) của tạp chí mà bạn dự định nộp bài (trong trường hợp này là Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa). Mỗi tạp chí có thể có những yêu cầu riêng về độ dài, định dạng, cấu trúc chi tiết, kiểu trích dẫn...

  • Thực trạng tại Việt Nam: Nghiên cứu trong lĩnh vực Khoa học Giáo dục (Wu, 2011; Trần Văn Công và cộng sự) cho thấy việc áp dụng IMRAD, đặc biệt là phần Phương pháp và Bàn luận, đôi khi chưa đầy đủ hoặc chưa sâu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững và áp dụng triệt để cấu trúc này để nâng cao chất lượng và chuẩn mực quốc tế cho các công bố khoa học từ Việt Nam trong mọi lĩnh vực, bao gồm Sức khỏe và Lão hóa.

Kết luận

Cấu trúc IMRAD không chỉ là một quy ước về hình thức mà còn là sự phản ánh logic của quá trình nghiên cứu khoa học. Việc nắm vững và vận dụng thành thạo cấu trúc này là kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ nhà nghiên cứu nào mong muốn công bố công trình của mình một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, đặc biệt trên các tạp chí khoa học uy tín như Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa.

Bằng cách tuân thủ IMRAD, tác giả có thể đảm bảo bài báo của mình có sự rõ ràng, mạch lạc, đầy đủ thông tin cần thiết, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận, đánh giá và sử dụng kết quả nghiên cứu. Tạp chí Sức khỏe và Lão hóa khuyến khích các tác giả tham khảo kỹ lưỡng hướng dẫn này và các quy định cụ thể của Tạp chí để chuẩn bị bản thảo tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng khoa học và thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực sức khỏe và lão hóa tại Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

  1. Burrough-Boenisch, J. (1999). International reading strategies for IMRD articles. Written Communication, 16(3), 296-316.

  2. Day, R. A. (1989). How to write and publish a scientific paper (3rd ed.). Oryx Press.

  3. Day, R. A., & Gastel, B. (2006). How to write and publish a scientific paper (6th ed.). Cambridge University Press.

  4. Low, W. Y. (2009). Knowledge on writing a good scientific paper. Malaysian Journal of Psychiatry, 18(2).

  5. Mack, C. A. (2014). How to write a good scientific paper: structure and organization. Journal of Micro/Nanolithography, MEMS, and MOEMS, 13(4), 040101.

  6. Nair, P. R., & Nair, V. D. (2014). Organization of a Research Paper: The IMRAD Format. In Scientific Writing and Communication in Agriculture and Natural Resources (pp. 13-25). Springer, Cham.

  7. Sollaci, L. B., & Pereira, M. G. (2004). The introduction, methods, results, and discussion (IMRAD) structure: a fifty-year survey. Journal of the Medical Library Association, 92(3), 364–371.

  8. Wcg, P. (2008). Basic structure and types of scientific papers. Singapore Med J, 49(7).

  9. Wu, J. (2011). Improving the writing of research papers: IMRAD and beyond. Landscape Ecology, 26(10), 1345-1349.

  10. Trần Văn Công, Trần Thị Thu Anh, & Đinh Thị Kim Thoa. Cấu trúc IMRAD sử dụng trong các bài báo khoa học giáo dục. Kỷ yếu Hội thảo Quốc tế: Những xu thế mới trong giáo dục, 368-378.